Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Số đếm
/
mười bốn
How to say ""mười bốn"" in American English.
Vietnamese
mười bốn
American English
fourteen
Learn the word in this minigame:
More "Số đếm" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
mười một
eleven
mười hai
twelve
tám mươi
eighty
năm mươi
fifty
chín mươi
ninety
bảy mươi
seventy
sáu mươi
sixty
mười ba
thirteen
mười lăm
fifteen
mười sáu
sixteen
mười bảy
seventeen
mười tám
eighteen
mười chín
nineteen
hai lăm
twenty-five
bảy lăm
seventy-five
hai mươi
twenty
Learn the word for ""mười bốn"" in 45 More Languages.
Hungarian
tizennégy
Korean
십사
Castilian Spanish
catorce
Japanese
じゅうよん
French
quatorze
Mandarin Chinese
十四
Italian
quattordici
German
vierzehn
Russian
четырнадцать
Brazilian Portuguese
catorze
Hebrew
ארבע עשרה
Arabic
أربعة عشر
Turkish
on dört
Danish
fjorten
Swedish
fjorton
Norwegian
Fjorten
Hindi
चौदह
Tagalog
labing-apat
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
veertien
Icelandic
fjórtán
Indonesian
empat belas
British English
fourteen
Mexican Spanish
catorce
European Portuguese
catorze
Cantonese Chinese
十四
Thai
สิบสี่
Polish
czternaście
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
δεκατέσσερα
Finnish
neljätoista
Persian
چهارده
Estonian
neliteist
Croatian
četrnaest
Serbian
четрнаест
Bosnian
četrnaest
Sanskrit
Swahili
kumi na nne
Yoruba
ẹ̀rìnlá
Igbo
iri na anọ
Ukrainian
чотирнадцять
Catalan
Galician
Romanian
paisprezece
Irish
ceathar déag
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn