Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đảm bảo an toàn
/
không dẫm lên
How to say ""không dẫm lên"" in American English and 22 more useful words.
Vietnamese
không dẫm lên
American English
Keep off!
Learn the word in this minigame:
More "Đảm bảo an toàn" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
sân bay
airport
khách sạn
hotel
ngân hàng
bank
ga xe lửa
train station
bưu điện
post office
bác sĩ
doctor
trạm xe buýt
bus station
cầu thang
stairs
cửa thoát hiểm
emergency exit
điện thoại
telephone
ga tàu
metro station
chợ
market
không chạm vào
Don't touch!
cẩn thận
Be careful!
coi chừng
Watch out!
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
cấm vào
do not enter
sàn trơn trượt
slippery floor
nguy hiểm
danger
Cứu!
Help!
dừng ở đây
Stop here!
How ""không dẫm lên"" is said across the globe.
Hungarian
Ne lépjen oda!
Korean
NOTAVAILABLE
Castilian Spanish
No pasar.
Japanese
たちいりきんし
French
Ne vous approchez pas!
Mandarin Chinese
请勿践踏草地
Italian
non calpestare
German
Nicht betreten!
Russian
Не приближаться!
Brazilian Portuguese
Não pise!
Hebrew
שמרי מרחק
Arabic
ابتعد
Turkish
Uzak durun!
Danish
Hold dig væk!
Swedish
beträd ej
Norwegian
NOTAVAILABLE
Hindi
दूर रहें
Tagalog
lumayo
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
niet betreden
Icelandic
Haltu þig frá!
Indonesian
Jaga jarak!
British English
Keep off!
Mexican Spanish
No pasar
European Portuguese
Não pisar a relva!
Cantonese Chinese
不要進入!
Thai
ออกห่าง
Polish
Nie wchodzić.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Μην πλησιάζεις!
Finnish
Pysy poissa!
Persian
وارد نشوید!
Estonian
Hoidke eemale!
Croatian
Ne prilazi!
Serbian
Не прилази!
Bosnian
Ne prilazi!
Sanskrit
Swahili
Epuka!
Yoruba
Máṣe súnmọ́ ibí!
Igbo
Agala ebe a!
Ukrainian
Не підходь!
Catalan
Galician
Romanian
Păstrați distanța!
Irish
Coinnigh amach!
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn