Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đảm bảo an toàn
/
cửa thoát hiểm
How to say ""cửa thoát hiểm"" in American English.
Vietnamese
cửa thoát hiểm
American English
emergency exit
Learn the word in this minigame:
More "Đảm bảo an toàn" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
sân bay
airport
khách sạn
hotel
ngân hàng
bank
ga xe lửa
train station
bưu điện
post office
bác sĩ
doctor
trạm xe buýt
bus station
cầu thang
stairs
điện thoại
telephone
ga tàu
metro station
chợ
market
không dẫm lên
Keep off!
không chạm vào
Don't touch!
cẩn thận
Be careful!
coi chừng
Watch out!
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
cấm vào
do not enter
sàn trơn trượt
slippery floor
nguy hiểm
danger
Cứu!
Help!
dừng ở đây
Stop here!
How To Say ""cửa thoát hiểm"" In 45 Languages.
Hungarian
vészkijárat
Korean
비상구
Castilian Spanish
la salida de emergencia
Japanese
ひじょうぐち
French
l'issue de secours
Mandarin Chinese
紧急出口
Italian
l'uscita di emergenza
German
der Notausgang
Russian
аварийный выход
Brazilian Portuguese
saída de emergência
Hebrew
יציאת חירום
Arabic
مخرج الطوارئ
Turkish
acil çıkış
Danish
nødudgang
Swedish
nödutgång
Norwegian
Nødutgang
Hindi
आपातकालीन निकास
Tagalog
emergency exit
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
de nooduitgang
Icelandic
neyðarútgangur
Indonesian
pintu darurat
British English
emergency exit
Mexican Spanish
Salida de emergencia
European Portuguese
saída de emergência
Cantonese Chinese
緊急出口
Thai
ทางออกฉุกเฉิน
Polish
wyjście ewakuacyjne
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
έξοδος κινδύνου
Finnish
hätäuloskäynti
Persian
خروجی اضطراری
Estonian
varuväljapääs
Croatian
izlaz u slučaju opasnosti
Serbian
излаз у случају опасности
Bosnian
izlaz u slučaju opasnosti
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
ẹnu-ọ̀nà pàjáwìrì
Igbo
ụzọ ọpụpụ n'oge ihe mberede
Ukrainian
аварійний вихід
Catalan
Galician
Romanian
ieșirea de urgență
Irish
doras éalaithe
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn