Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đảm bảo an toàn
/
cẩn thận
What is the American English word for ""cẩn thận""?
Vietnamese
cẩn thận
American English
Be careful!
Learn the word in this minigame:
More "Đảm bảo an toàn" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
sân bay
airport
khách sạn
hotel
ngân hàng
bank
ga xe lửa
train station
bưu điện
post office
bác sĩ
doctor
trạm xe buýt
bus station
cầu thang
stairs
cửa thoát hiểm
emergency exit
điện thoại
telephone
ga tàu
metro station
chợ
market
không dẫm lên
Keep off!
không chạm vào
Don't touch!
coi chừng
Watch out!
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
cấm vào
do not enter
sàn trơn trượt
slippery floor
nguy hiểm
danger
Cứu!
Help!
dừng ở đây
Stop here!
How to say ""cẩn thận"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
Vigyázzon!
Korean
조심하세요
Castilian Spanish
Ten cuidado.
Japanese
ちゅういして
French
NOTAVAILABLE
Mandarin Chinese
小心
Italian
fai attenzione
German
Seien Sie vorsichtig!
Russian
Осторожно!
Brazilian Portuguese
Atenção!
Hebrew
היזהרי
Arabic
كن حذرًا
Turkish
Dikkatli olun!
Danish
Vær forsigtig!
Swedish
akta
Norwegian
Vær forsiktig
Hindi
सावधान रहें
Tagalog
mag-ingat
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
wees voorzichtig
Icelandic
Farðu varlega!
Indonesian
Hati-hati!
British English
Be careful!
Mexican Spanish
Tenga cuidado
European Portuguese
Tenha cuidado!
Cantonese Chinese
小心!
Thai
ระวัง
Polish
Uwaga!
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Πρόσεχε!
Finnish
Ole varovainen!
Persian
مراقب باشید!
Estonian
Olge ettevaatlik!
Croatian
Budi oprezan!
Serbian
Буди опрезан!
Bosnian
Budi oprezan!
Sanskrit
Swahili
Tahadhari!
Yoruba
Ṣọ́ra!
Igbo
Leruo anya!
Ukrainian
Обережно!
Catalan
Galician
Romanian
Fii atentă!
Irish
Bí cúramach!
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn