How to say ""cà phê"" in American English.

Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Castilian Spanish
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Esperanto
Estonian
European Portuguese
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hawaiian
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Māori
Norwegian
Persian
Polish
Romanian
Russian
Samoan
Sanskrit
Serbian
Swahili
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Yoruba

cà phê

American English

coffee

cà phê-coffee.svg
Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More "Cà phê và bánh" Vocabulary in American English

Vietnamese
American English
sô-cô-la nóng
hot chocolate
sô-cô-la nóng-hot chocolate.svg
sữa
milk
sữa-milk.svg
trà
tea
trà-tea.svg
đường
sugar
đường-sugar.svg
quán cà phê
cafe
quán cà phê-cafe.svg
đồ tráng miệng
dessert
đồ tráng miệng-dessert.svg
bánh ngọt
cake
bánh ngọt-cake.svg
sô cô la
chocolate
sô cô la-chocolate.svg
bánh quy
cookie
bánh quy-cookie.svg
mật ong
honey
mật ong-honey.svg
kem
ice cream
kem-ice cream.svg
sữa lắc
milkshake
sữa lắc-milkshake.svg
tách
cup
tách-cup.svg
Tôi uống
I drink
Tôi ăn
I eat
người pha chế
barista
người pha chế-barista.svg
thời gian ủ
brew time
thời gian ủ-brew time.svg
hạt cà phê
coffee bean
hạt cà phê-coffee bean.svg
máy xay cà phê
coffee grinder
máy xay cà phê-coffee grinder.svg
cà phê espresso
espresso
cà phê espresso-espresso.svg
máy pha cà phê espresso
espresso machine
máy pha cà phê espresso-espresso machine.svg
cà phê phin
filter coffee
cà phê phin-filter coffee.svg
máy pha cà phê ép kiểu Pháp
French press
máy pha cà phê ép kiểu Pháp-French press.svg
cà phê sữa
latte
cà phê sữa-latte.svg
cốc mang đi
take-away cup
cốc mang đi-take-away cup.svg
có caffein
caffeinated
có caffein-caffeinated.svg
không caffein
decaffeinated
không caffein-decaffeinated.svg
Tôi uống cà phê
I drink coffee
Tôi uống cà phê-I drink coffee.svg
cà phê ủ lạnh
cold brew coffee
cà phê ủ lạnh-cold brew coffee.svg
Tôi pha cà phê
I make coffee
Tôi pha cà phê-I make coffee.svg
nước cam
orange juice
nước cam-orange juice.svg
bữa sáng
breakfast
bữa sáng-breakfast.svg
trứng
egg
trứng-egg.svg
butter
bơ-butter.svg
máy nướng bánh mỳ
toaster
máy nướng bánh mỳ-toaster.svg
chảo rán
frying pan
chảo rán-frying pan.svg
ấm điện
electric kettle
ấm điện-electric kettle.svg
khay đựng trứng
egg tray
khay đựng trứng-egg tray.svg
vụn bánh mì
crumbs
vụn bánh mì-crumbs.svg
ngũ cốc
cereal
ngũ cốc-cereal.svg
trứng tráng
omelet
trứng tráng-omelet.svg
bánh mì nướng
toast
bánh mì nướng-toast.svg
cháo bột yến mạch
oatmeal
cháo bột yến mạch-oatmeal.svg
Rán một quả trứng.
Fry an egg.
Rán một quả trứng.-Fry an egg..svg
Luộc ba quả trứng.
Boil three eggs.
Luộc ba quả trứng.-Boil three eggs..svg
trạm xăng
gas station
trạm xăng-gas station.svg
đi nhờ xe
hitchhiking
đi nhờ xe-hitchhiking.svg
tiệm rửa xe
car wash
tiệm rửa xe-car wash.svg
bình xăng
gas tank
bình xăng-gas tank.svg
dầu động cơ
motor oil
dầu động cơ-motor oil.svg
cần gạt nước
windshield wipers
cần gạt nước-windshield wipers.svg
cái bơm
pump
cái bơm-pump.svg
bữa ăn nhẹ
snack
bữa ăn nhẹ-snack.svg
xăng
gasoline
xăng-gasoline.svg
Tôi phải duỗi tay chân.
I need to stretch my legs.
Tôi phải duỗi tay chân.-I need to stretch my legs..svg
Tôi cần đi vệ sinh.
I need a toilet.
Tôi cần đi vệ sinh.-I need a toilet..svg
Chúng ta sắp hết xăng.
We're low on gas.
Chúng ta sắp hết xăng.-We're low on gas..svg
lốp
tires
lốp-tires.svg
công viên
park
công viên-park.svg
bình sữa
baby bottle
bình sữa-baby bottle.svg
diaper
tã-diaper.svg
thay tã
diaper change
thay tã-diaper change.svg
núm vú giả
pacifier
núm vú giả-pacifier.svg
xe đẩy
stroller
xe đẩy-stroller.svg
xe đẩy có mui
pram
xe đẩy có mui-pram.svg
ghế xe hơi cho em bé
car seat
ghế xe hơi cho em bé-car seat.svg
phấn rôm
baby powder
phấn rôm-baby powder.svg
người trông trẻ
babysitter
người trông trẻ-babysitter.svg
bình tập uống cho em bé
sippy cup
bình tập uống cho em bé-sippy cup.svg
địu trẻ em
baby carrier
địu trẻ em-baby carrier.svg
túi tã
diaper bag
túi tã-diaper bag.svg
khăn ướt em bé
baby wipes
khăn ướt em bé-baby wipes.svg
áo liền quần
onesie
áo liền quần-onesie.svg
Tôi gặp
I meet
Tôi đi bộ
I walk
Tôi đi bộ-I walk.svg

Example sentences

American EnglishI drink coffee every morning.

How To Say ""cà phê"" In 45 Languages.

Hungariankávé
Korean커피
Castilian Spanishel café
Japaneseコーヒー
Frenchle café
Mandarin Chinese咖啡
Italianil caffè
Germander Kaffee
Russianкофе
Brazilian Portugueseo café
Hebrewקפה
Arabicقهوة
Turkishkahve
Danishkaffe
Swedishkaffe
Norwegiankaffe
Hindiकॉफ़ी
Tagalogkape
Esperantokafo
Dutchde koffie
Icelandickaffi
Indonesiankopi
British Englishcoffee
Mexican Spanishel café
European Portugueseo café
Cantonese Chinese咖啡
Thaiกาแฟ
Polishkawa
Hawaiiankope
Māorikawhe
Samoankofe
Greekκαφές
Finnishkahvi
Persianقهوه
Estoniankohv
Croatiankava
Serbianкафа
Bosniankafa
Swahilikahawa
Yorubakọfí
Igbokọfị
Ukrainianкава
Catalanel cafè
Galiciano café
Romaniancafeaua