How to say ""bình tập uống cho em bé"" in American English.

Vietnamese

bình tập uống cho em bé

bình tập uống cho em bé-sippy cup.svg
American English

sippy cup

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThe babysitter watched our children while we went to dinner.

Learn the word for ""bình tập uống cho em bé"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English