Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ thiết yếu
/
xăng
What is ""xăng"" in American English and how to say it?
Vietnamese
xăng
American English
gasoline
Learn the word in this minigame:
More "Đồ thiết yếu" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ô
umbrella
bản đồ
map
bộ sạc
charger
kính râm
sunglasses
vé tàu hỏa
rail ticket
kem chống nắng
sunscreen
bộ chuyển đổi
adaptor
aspirin
aspirin
SIM
SIM card
thẻ phương tiện công cộng
metro pass
vé buýt
bus ticket
quà lưu niệm
souvenir
vé vào cửa
entrance ticket
đồ vệ sinh cá nhân
toiletries
thẻ nhớ
memory card
nước đóng chai
bottled water
cà phê
coffee
trạm xăng
gas station
đi nhờ xe
hitchhiking
tiệm rửa xe
car wash
bình xăng
gas tank
dầu động cơ
motor oil
cần gạt nước
windshield wipers
cái bơm
pump
bữa ăn nhẹ
snack
Tôi phải duỗi tay chân.
I need to stretch my legs.
Tôi cần đi vệ sinh.
I need a toilet.
Chúng ta sắp hết xăng.
We're low on gas.
lốp
tires
Learn the word for ""xăng"" in 45 More Languages.
Hungarian
benzin
Korean
가솔린
Castilian Spanish
la gasolina
Japanese
ガソリン
French
l'essence
Mandarin Chinese
汽油
Italian
la benzina
German
das Benzin
Russian
бензин
Brazilian Portuguese
gasolina
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
بنزين
Turkish
benzin
Danish
benzin
Swedish
bensin
Norwegian
Bensin
Hindi
पेट्रोल
Tagalog
gasolina
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
de benzine
Icelandic
bensín
Indonesian
bensin
British English
petrol
Mexican Spanish
la gasolina
European Portuguese
a gasolina
Cantonese Chinese
汽油
Thai
น้ำมันรถ
Polish
benzyna
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
βενζίνη
Finnish
bensiini
Persian
گازوئیل
Estonian
bensiin
Croatian
gorivo
Serbian
гориво
Bosnian
gorivo
Sanskrit
Swahili
mafuta ya petroli
Yoruba
epo mọ́tò
Igbo
mmanụ ụgbọ
Ukrainian
бензин
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn