Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ lưu niệm
Words for "Đồ lưu niệm" in American English
Learn the most common words for "Đồ lưu niệm" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
ví
wallet
ô
umbrella
khăn quàng cổ
scarf
áo thun
t-shirt
bản đồ
map
kính râm
sunglasses
sổ tay
notebook
bút
pen
bức tượng
statue
bưu thiếp
postcard
mũ lưỡi trai
baseball cap
không còn gì
There isn't any.
quà lưu niệm
souvenir
cốc
mug
Bạn có bưu thiếp không?
Do you have postcards?
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Đi siêu thị