Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ thiết yếu
/
quà lưu niệm
What is ""quà lưu niệm"" in American English and how to say it?
Vietnamese
quà lưu niệm
American English
souvenir
Learn the word in this minigame:
More "Đồ thiết yếu" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ô
umbrella
bản đồ
map
bộ sạc
charger
kính râm
sunglasses
vé tàu hỏa
rail ticket
kem chống nắng
sunscreen
bộ chuyển đổi
adaptor
aspirin
aspirin
SIM
SIM card
thẻ phương tiện công cộng
metro pass
vé buýt
bus ticket
xăng
gasoline
vé vào cửa
entrance ticket
đồ vệ sinh cá nhân
toiletries
thẻ nhớ
memory card
nước đóng chai
bottled water
ví
wallet
khăn quàng cổ
scarf
áo thun
t-shirt
sổ tay
notebook
bút
pen
bức tượng
statue
bưu thiếp
postcard
mũ lưỡi trai
baseball cap
không còn gì
There isn't any.
cốc
mug
Bạn có bưu thiếp không?
Do you have postcards?
""quà lưu niệm"" in 45 More Languages.
Hungarian
szuvenír
Korean
기념품
Castilian Spanish
el recuerdo
Japanese
おみやげ
French
un souvenir
Mandarin Chinese
纪念品
Italian
il souvenir
German
das Souvenir
Russian
сувенир
Brazilian Portuguese
lembrancinha
Hebrew
מזכרת
Arabic
تذكار
Turkish
hediyelik
Danish
souvenir
Swedish
en souvenir
Norwegian
Suvenir
Hindi
यादगार निशानी
Tagalog
souvenir
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
het souvenir
Icelandic
minjagripur
Indonesian
oleh-oleh
British English
souvenir
Mexican Spanish
el recuerdo
European Portuguese
a lembrança / o presente
Cantonese Chinese
紀念品
Thai
ของที่ระลึก
Polish
upominek
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
σουβενίρ
Finnish
matkamuisto
Persian
سوغاتی
Estonian
suveniir
Croatian
suvenir
Serbian
сувенир
Bosnian
suvenir
Sanskrit
Swahili
ukumbusho
Yoruba
nǹkan amúnirántí
Igbo
ihe onyinye
Ukrainian
сувенір
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn