Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Mua đồ và mặc cả
/
không còn gì
What is ""không còn gì"" in American English and how to say it?
Vietnamese
không còn gì
American English
There isn't any.
Learn the word in this minigame:
More "Mua đồ và mặc cả" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
cái rẻ hơn
A cheaper one.
Bao nhiêu?
How much?
nửa
half
toàn bộ
All of it.
cái này
This one!
Tôi trả thẻ được không?
Can I pay with credit card?
Bạn có bưu thiếp không?
Do you have postcards?
Tôi không muốn
I don't want.
viết lại
Write it down!
ví
wallet
ô
umbrella
khăn quàng cổ
scarf
áo thun
t-shirt
bản đồ
map
kính râm
sunglasses
sổ tay
notebook
bút
pen
bức tượng
statue
bưu thiếp
postcard
mũ lưỡi trai
baseball cap
quà lưu niệm
souvenir
cốc
mug
Learn the word for ""không còn gì"" in 45 More Languages.
Hungarian
Nincs egy sem.
Korean
없어요
Castilian Spanish
No hay ninguno.
Japanese
なにもありません
French
Il n'y en a pas.
Mandarin Chinese
没有了。
Italian
è finito
German
Es gibt nichts mehr.
Russian
Ничего нет.
Brazilian Portuguese
Já acabou.
Hebrew
נגמר הכול
Arabic
لا يوجد شئ
Turkish
Başka yok.
Danish
Der er ikke flere.
Swedish
det finns inga
Norwegian
Det er ikke noen igjen
Hindi
और नहीं है
Tagalog
wala nang natira
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
er is niets meer
Icelandic
Það er ekkert.
Indonesian
Tidak ada.
British English
There isn't any.
Mexican Spanish
Ya no quedan.
European Portuguese
Não há mais.
Cantonese Chinese
沒有了。
Thai
ไม่มีเลยค่ะ
Polish
Już nic nie zostało.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Δεν υπάρχει τίποτα.
Finnish
Ei ole yhtään.
Persian
تمام شده است.
Estonian
Pole ühtegi.
Croatian
Nema više.
Serbian
Нема више.
Bosnian
Nema više.
Sanskrit
Swahili
Hamna kitu.
Yoruba
Kò sí nǹkankan.
Igbo
Onweghi nke dị.
Ukrainian
Нема такого.
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Níl ceann ar bith fágtha.
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn