Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đưa trẻ đi chơi
Words for "Đưa trẻ đi chơi" in American English
Learn the most common words for "Đưa trẻ đi chơi" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cà phê
coffee
công viên
park
bình sữa
baby bottle
tã
diaper
thay tã
diaper change
núm vú giả
pacifier
xe đẩy
stroller
xe đẩy có mui
pram
ghế xe hơi cho em bé
car seat
phấn rôm
baby powder
người trông trẻ
babysitter
bình tập uống cho em bé
sippy cup
địu trẻ em
baby carrier
túi tã
diaper bag
khăn ướt em bé
baby wipes
Tôi gặp
I meet
Tôi đi bộ
I walk
Related topics
Gia đình tôi
Tự hào đồng tính
Yêu bất chấp
Giới tính và xưng hô