Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đi chơi với bạn
Words for "Đi chơi với bạn" in American English
Learn the most common words for "Đi chơi với bạn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
quán bar
bar
công viên
park
quán cà phê
cafe
bữa tiệc
party
bãi biển
beach
kem
ice cream
du lịch
travel
bàn ăn ngoài trời
picnic table
bạn
friend
Tôi trò chuyện
I talk
Tôi gặp
I meet
Tôi đi bộ
I walk
Tôi chơi
I play
tôi tận hưởng
I enjoy
cụng ly
Cheers!
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước