Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đi bộ đường dài
Words for "Đi bộ đường dài" in American English
Learn the most common words for "Đi bộ đường dài" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
đồi núi
hill
bản đồ
map
núi
mountain
đường mòn
path
phong cảnh
scenery
thung lũng
valley
la bàn
compass
dây thừng
rope
phương hướng
direction
đỉnh
peak
đá
rock
thác nước
waterfall
bình thót cổ
flask
người đi bộ đường dài
hiker
ống nhòm
binoculars
GPS
GPS
đèn pha đội đầu
headlamp
giày đi bộ đường trường
trekking boot
gậy đi bộ đường trường
trekking poles
Tôi leo
I climb
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Thi hát
Friendsgiving