How to say ""giày đi bộ đường trường"" in American English and 41 more useful words.

Vietnamese

giày đi bộ đường trường

giày đi bộ đường trường-trekking boot.svg
American English

trekking boot

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishHe wore the sole out in his trekking boot during his last hiking excursion.

How to say ""giày đi bộ đường trường"" in American English and in 45 More languages.

Other interesting topics in American English