What is ""người đi bộ đường dài"" in American English and how to say it?

Vietnamese

người đi bộ đường dài

người đi bộ đường dài-hiker.svg
American English

hiker

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThe hiker wandered off the trail and was lost in the woods for three days.

Learn the word for ""người đi bộ đường dài"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English