Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trạm xăng
Words for "Trạm xăng" in American English
Learn the most common words for "Trạm xăng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cà phê
coffee
trạm xăng
gas station
đi nhờ xe
hitchhiking
tiệm rửa xe
car wash
bình xăng
gas tank
dầu động cơ
motor oil
cần gạt nước
windshield wipers
cái bơm
pump
bữa ăn nhẹ
snack
xăng
gasoline
Tôi phải duỗi tay chân.
I need to stretch my legs.
Tôi cần đi vệ sinh.
I need a toilet.
Chúng ta sắp hết xăng.
We're low on gas.
lốp
tires
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống