Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thể thao mạo hiểm
Words for "Thể thao mạo hiểm" in American English
Learn the most common words for "Thể thao mạo hiểm" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
leo núi
climbing
dù lượn
paragliding
dù bay
parachute
tàu lượn
glider
nhảy dù
skydiving
bay dù tự do
free diving
nhảy bungee
bungee jumping
môn parkour
parkour
đua xe vượt chướng ngại vật
motocross
dù lượn
hang gliding
nhảy dù từ cao điểm
base jumping
lái xe bmx
riding bmx
lướt ván diều
kitesurfing
chạy việt dã
marathon
Tôi ngã
I fall
tôi làm hư hỏng
I damage
tôi mạo hiểm
I take a risk
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bóng bầu dục Mỹ
Bếp bánh