How to say ""đua xe vượt chướng ngại vật"" in American English and 23 more useful words.

Vietnamese

đua xe vượt chướng ngại vật

đua xe vượt chướng ngại vật-motocross.svg
American English

motocross

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishHe put on a pair of skates and went rollerblading.

""đua xe vượt chướng ngại vật"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English