How to say ""nhảy dù từ cao điểm"" in American English and 23 more useful words.

Vietnamese

nhảy dù từ cao điểm

nhảy dù từ cao điểm-base jumping.svg
American English

base jumping

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishIn hang gliding, the pilot flies a light hang glider.

How To Say ""nhảy dù từ cao điểm"" In 45 Languages.

Other interesting topics in American English