Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Năng lượng không tái tạo
Words for "Năng lượng không tái tạo" in American English
Learn the most common words for "Năng lượng không tái tạo" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nhà máy điện hạt nhân
nuclear power plant
giàn khoan dầu
oil platform
năng lượng hóa thạch
fossil fuels
năng lượng không tái tạo
non-renewable energy
than đá
coal
dầu
oil
khí tự nhiên
natural gas
tác nhân gây ô nhiễm
pollutants
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Nuôi chó
Nuôi mèo