What is the American English word for ""năng lượng không tái tạo""?

Vietnamese

năng lượng không tái tạo

năng lượng không tái tạo-non-renewable energy.svg
American English

non-renewable energy

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThe fossil fuels are finite resources.

How to say ""năng lượng không tái tạo"" in American English and in 45 More languages.

Other interesting topics in American English