What is ""nhà máy điện hạt nhân"" in American English and how to say it?

Vietnamese

nhà máy điện hạt nhân

nhà máy điện hạt nhân-nuclear power plant.svg
American English

nuclear power plant

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThe nuclear power plant was unstable, so they had to evacuate the area.

""nhà máy điện hạt nhân"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English