What is the American English word for ""năng lượng hóa thạch""?

Vietnamese

năng lượng hóa thạch

năng lượng hóa thạch-fossil fuels.svg
American English

fossil fuels

More "Mẹ thiên nhiên" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishThe rainforest is a self-supporting ecosystem.

How To Say ""năng lượng hóa thạch"" In 45 Languages.

Other interesting topics in American English