Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ngắm sao
Words for "Ngắm sao" in American English
Learn the most common words for "Ngắm sao" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
phi hành gia
astronaut
mặt trăng
moon
sao chổi
comet
thiên hà
galaxy
hành tinh
planet
không gian
space
ngôi sao
star
kính viễn vọng
telescope
bầu trời
the sky
Ngôi sao nào đó?
What star is that?
Đó là một hành tinh, không phải ngôi sao.
That's a planet, not a star.
chòm sao
constellations
Chòm sao đó trông như thể chòm sao Bắc Đẩu.
That constellation looks like the Big Dipper.
Đai lưng thợ săn
Orion's Belt
Hình như tôi vừa trông thấy một ngôi sao băng!
I think I just saw a shooting star!
dải Ngân Hà
the Milky Way
Bạn có thấy được sao Hỏa không?
Can you spot Mars?
cung thiên văn
planetarium
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
0 đến 10
11 đến 20