Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giúp đỡ người tị nạn
Words for "Giúp đỡ người tị nạn" in American English
Learn the most common words for "Giúp đỡ người tị nạn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
xe cứu thương
ambulance
đại sứ quán
embassy
người tị nạn
refugee
Cho tôi hỏi bệnh viện ở đâu?
Where is the hospital?
Xin hãy gọi...
Please call...
Tôi làm tình nguyện
I volunteer
Bạn dịch cái này cho tôi được không?
Can you translate this for me?
Tôi đói.
I'm hungry.
Bạn có bị đau không?
Are you hurt?
Tôi lạnh.
I'm cold.
Hãy tìm quần áo cho bạn nào.
Let's find you some clothes.
Tôi mua thuốc đánh răng ở đâu được?
Where can I buy toothpaste?
Con gái tôi bị ốm.
My daughter is sick.
Bạn có đang dùng thuốc gì không?
Are you taking any medication?
Tôi không tìm được anh tôi.
I can't find my brother.
Bạn có thể ở lại với chúng tôi.
You can stay with us.
Tôi cần nước
I need water.
Bạn giúp tôi được không?
Can you help me?
Tôi giúp gì được cho bạn?
How can I help you?
Related topics
Hành động vì tương lai
Tự hào đồng tính
Yêu bất chấp
Giới tính và xưng hô