Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cuộc hẹn đầu tiên
Words for "Cuộc hẹn đầu tiên" in American English
Learn the most common words for "Cuộc hẹn đầu tiên" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
hẹn hò giấu mặt
blind date
tình yêu sét đánh
love at first sight
buổi hẹn đầu tiên
first date
Chúng tôi đã cho nhau số điện thoại
we exchanged phone numbers
Tôi đã mời cô ấy hẹn hò
I asked her out
Cuối tuần này em có rảnh không?
Are you free this weekend?
Cùng ăn tối đi!
Let's get dinner!
Hẹn em lúc 8 giờ nhé!
See you at eight!
xốn xang trong lòng
butterflies in my stomach
Cô ấy đã đón tôi
she picked me up
Em đẹp lắm!
You look great.
Chúng tôi đã ôm nhau
we hugged
một nhà hàng đông khách
a crowded restaurant
một bàn cho hai người
a table for two
Hãy chia đôi hóa đơn
let's split the bill
Tôi trả tiền.
I've got the check.
Chúng tôi đã cầm tay.
we held hands
Tôi đưa em về nhà được không?
Can I give you a ride home?
ngại ngùng
shy
Tôi tán tỉnh
I flirt
tôi khen ngợi
I compliment
tôi giữ cửa
I hold the door
Related topics
Gia đình tôi
Tự hào đồng tính
Yêu bất chấp
Giới tính và xưng hô