Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Astronomy
/
west
What is the Vietnamese word for "West"?
American English
west
Vietnamese
hướng tây
Learn the word in this minigame:
More Astronomy Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
Africa
Châu Phi
America
Châu Mỹ
Asia
Châu Á
moon
mặt trăng
comet
sao chổi
Earth
Trái Đất
east
hướng đông
Europe
Châu Âu
galaxy
thiên hà
north
hướng bắc
planet
hành tinh
south
hướng nam
space
không gian
star
ngôi sao
telescope
kính viễn vọng
time zone
múi giờ
map
bản đồ
here
ở đây
there
ở đó
On the left.
bên trái
On the right.
bên phải
I turn
Tôi quay người
capital city
thủ đô
world
thế giới
city
thành phố
bar
quán bar
railroad
đường sắt
horse
ngựa
cactus
cây xương rồng
blacksmith
thợ rèn
desert
sa mạc
sheriff
cảnh sát trưởng
wagon
toa xe
bandana
khăn quấn đầu
cowboy hat
nón cao bồi
wanted
truy nã
no trespassing
cấm băng qua
I fight
Tôi đánh nhau
Example sentences
American English
Iraq is west of Iran.
How to say "West" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
nyugat
Korean
서쪽
Castilian Spanish
el oeste
Japanese
にし
French
l'Ouest
Mandarin Chinese
西
Italian
l'Ovest
German
der Westen
Russian
запад
Brazilian Portuguese
o oeste
Hebrew
מערב
Arabic
الغرب
Turkish
batı
Danish
vest
Swedish
väster
Norwegian
vest
Hindi
पश्चिम
Tagalog
kanluran
Esperanto
okcidento
Dutch
het westen
Icelandic
vestur
Indonesian
barat
British English
west
Mexican Spanish
el oeste
European Portuguese
o oeste
Cantonese Chinese
西
Thai
ตะวันตก
Polish
zachód
Hawaiian
komohana
Māori
uru
Samoan
sisifo
Greek
δύση
Finnish
länsi
Persian
غرب
Estonian
lääs
Croatian
zapad
Serbian
запад
Bosnian
zapad
Sanskrit
Swahili
magharibi
Yoruba
iwọ̀ oòrùn
Igbo
n'ebe ọdịda anyanwụ
Ukrainian
захід
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel