Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Navigation
/
here
How to say "Here" in Vietnamese.
American English
here
Vietnamese
ở đây
Learn the word in this minigame:
More Navigation Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
behind
phía sau
between
ở giữa
center
trung tâm
corner
góc
direction
phương hướng
distance
khoảng cách
left
trái
opposite
đối diện
right
phải
road
đường
straight ahead
thẳng về phía trước
street
đường phố
there
ở đó
I climb the stairs
Tôi leo cầu thang
I show
Tôi chỉ
I watch
Tôi xem
a little
một chút
Who?
ai
What?
cái gì
When?
khi nào
Where?
ở đâu
Why?
tại sao
How?
bằng cách nào
over there
đằng kia
wrong
sai
correct
đúng
What do you do?
Bạn làm nghề gì?
Are you from here?
Bạn có phải người ở đây?
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
I have been here 5 days.
Tôi đã ở đây năm ngày.
Repeat!
nhắc lại
Speak slowly!
nói chậm lại
map
bản đồ
east
hướng đông
north
hướng bắc
south
hướng nam
west
hướng tây
On the left.
bên trái
On the right.
bên phải
I turn
Tôi quay người
toilet
nhà vệ sinh
gents
nam
ladies
nữ
stairs
cầu thang
Excuse me!
Xin lỗi
Example sentences
American English
Please come here.
How To Say "Here" In 45 Languages.
Hungarian
itt
Korean
여기
Castilian Spanish
aquí
Japanese
ここ
French
ici
Mandarin Chinese
这里
Italian
qui
German
hier
Russian
здесь
Brazilian Portuguese
aqui
Hebrew
כאן
Arabic
هنا
Turkish
burası
Danish
her
Swedish
här
Norwegian
her
Hindi
यहाँ
Tagalog
dito
Esperanto
ĉi tien
Dutch
hier
Icelandic
hérna
Indonesian
ke sini
British English
here
Mexican Spanish
aquí
European Portuguese
aqui
Cantonese Chinese
這裡
Thai
ตรงนี้
Polish
tutaj
Hawaiian
ma ʻaneʻi
Māori
konei
Samoan
i'inei
Greek
εδώ
Finnish
täällä
Persian
اینجا
Estonian
siin
Croatian
ovdje
Serbian
овде
Bosnian
ovdje
Sanskrit
Swahili
hapa
Yoruba
ibí
Igbo
ebe a
Ukrainian
тут
Catalan
aquí
Galician
aquí
Romanian
aici
Irish
anseo
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel