Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Staying Safe
/
stairs
How to say "Stairs" in Vietnamese and 29 more useful words.
American English
stairs
Vietnamese
cầu thang
Learn the word in this minigame:
More Staying Safe Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
airport
sân bay
hotel
khách sạn
bank
ngân hàng
train station
ga xe lửa
post office
bưu điện
doctor
bác sĩ
bus station
trạm xe buýt
emergency exit
cửa thoát hiểm
telephone
điện thoại
metro station
ga tàu
market
chợ
Keep off!
không dẫm lên
Don't touch!
không chạm vào
Be careful!
cẩn thận
Watch out!
coi chừng
I lost my wallet.
Tôi mất ví rồi.
Can I use your mobile?
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
toilet
nhà vệ sinh
here
ở đây
left
trái
right
phải
straight ahead
thẳng về phía trước
there
ở đó
gents
nam
ladies
nữ
On the left.
bên trái
On the right.
bên phải
over there
đằng kia
Excuse me!
Xin lỗi
"Stairs" in 45 More Languages.
Hungarian
lépcsők
Korean
계단
Castilian Spanish
las escaleras
Japanese
かいだん
French
les escaliers
Mandarin Chinese
楼梯
Italian
le scale
German
die Treppe
Russian
лестница
Brazilian Portuguese
escada
Hebrew
מדרגות
Arabic
السلالم
Turkish
merdiven
Danish
trappen
Swedish
trappor
Norwegian
Trapper
Hindi
सीढ़ियाँ
Tagalog
hagdan
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
de trappen
Icelandic
stigi
Indonesian
tangga
British English
stairs
Mexican Spanish
las escaleras
European Portuguese
as escadas
Cantonese Chinese
樓梯
Thai
บันได
Polish
schody
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
σκάλες
Finnish
portaat
Persian
راهپلّه
Estonian
trepid
Croatian
stubište
Serbian
степениште
Bosnian
stepenište
Sanskrit
Swahili
ngazi
Yoruba
àbágùnkè
Igbo
akwaụlọ
Ukrainian
сходи
Catalan
Galician
Romanian
scările
Irish
staighre
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel