Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
More Geography
/
world
How to say "World" in Vietnamese.
American English
world
Vietnamese
thế giới
Learn the word in this minigame:
More More Geography Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
avalanche
tuyết lở
capital city
thủ đô
cliff
vách đá
desert
sa mạc
dunes
cồn cát
flood
lũ
globe
địa cầu
peak
đỉnh
rock
đá
sea
biển
ski slope
dốc trượt tuyết
tornado
vòi rồng
tunnel
đường hầm
volcano
núi lửa
waterfall
thác nước
wave
sóng
map
bản đồ
path
đường mòn
scenery
phong cảnh
east
hướng đông
north
hướng bắc
south
hướng nam
time zone
múi giờ
west
hướng tây
city
thành phố
Example sentences
American English
I want to travel the world.
How To Say "World" In 45 Languages.
Hungarian
világ
Korean
세계
Castilian Spanish
el mundo
Japanese
せかい
French
le monde
Mandarin Chinese
世界
Italian
il mondo
German
die Welt
Russian
весь мир
Brazilian Portuguese
o mundo
Hebrew
עולם
Arabic
العالم
Turkish
dünya
Danish
verden
Swedish
värld
Norwegian
verden
Hindi
विश्व
Tagalog
mundo
Esperanto
mondo
Dutch
de wereld
Icelandic
heimur
Indonesian
dunia
British English
world
Mexican Spanish
el mundo
European Portuguese
o mundo
Cantonese Chinese
世界
Thai
โลก
Polish
świat
Hawaiian
ao
Māori
ao
Samoan
lalolagi
Greek
κόσμος
Finnish
maailma
Persian
جهان
Estonian
maailm
Croatian
svijet
Serbian
свет
Bosnian
svijet
Sanskrit
Swahili
dunia
Yoruba
ayé
Igbo
elu ụwa
Ukrainian
світ
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel