Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Gender & Pronouns
/
My pronouns are...
What is the Vietnamese word for "My pronouns are..."?
American English
My pronouns are...
Vietnamese
Tôi muốn được gọi là...
Learn the word in this minigame:
More Gender & Pronouns Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
gender
giới tính
What are your pronouns?
Bạn muốn được gọi là gì?
he/him
anh
she/her
chị
they/them
bạn
I'm cisgender.
Tôi là người hợp giới.
I'm trans.
Tôi là người chuyển giới.
I'm non-binary.
Tôi là người phi nhị nguyên giới.
I'm intersex.
Tôi là người liên giới tính.
I'm gender fluid.
Tôi là người có sự chuyển đổi linh hoạt giữa các giới tính.
gender identity
bản dạng giới
sex assigned at birth
giới tính được chỉ định khi sinh
gender expression
cách thể hiện giới
masculine
tính nam
feminine
tính nữ
gender binary
hệ nhị nguyên giới
"My pronouns are..." in 45 More Languages.
Hungarian
A személyes névmásaim...
Korean
저는 ...(으)로 칭해 주세요.
Castilian Spanish
Mis pronombres son ...
Japanese
わたし(のプロナウン)は…です。
French
Mes pronoms sont...
Mandarin Chinese
我的代词是...
Italian
Il mio pronome è...
German
Meine Pronomen sind...
Russian
Мои местоимения: ...
Brazilian Portuguese
O meu pronome é...
Hebrew
לשון הפנייה שלי היא...
Arabic
ألقابي هي...
Turkish
Benim zamirlerim...
Danish
Mine pronominer er ...
Swedish
Jag vill att du använder pronomenen ...
Norwegian
Mine pronomen er ...
Hindi
मेरे सर्वनाम हैं...
Tagalog
Ang aking mga pronoun ay...
Esperanto
Mia pronomo estas...
Dutch
Mijn voornaamwoorden zijn...
Icelandic
Fornöfnin mín eru ...
Indonesian
Sebutan untukku adalah...
British English
My pronouns are...
Mexican Spanish
Mis pronombres son...
European Portuguese
Os meus pronomes são...
Cantonese Chinese
NOTAVAILABLE
Thai
สรรพนามของฉันคือ…
Polish
Moje zaimki to…
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Οι αντωνυμίες μου είναι...
Finnish
NOTAVAILABLE
Persian
NOTAVAILABLE
Estonian
Minu kohta võib kasutada asesõnu...
Croatian
Moje zamjenice su...
Serbian
Моје заменице су...
Bosnian
Moje zamjenice su...
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
Мої займенники такі...
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel