Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Gender & Pronouns
/
masculine
How to say "Masculine" in Vietnamese and 16 more useful words.
American English
masculine
Vietnamese
tính nam
Learn the word in this minigame:
More Gender & Pronouns Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
gender
giới tính
What are your pronouns?
Bạn muốn được gọi là gì?
My pronouns are...
Tôi muốn được gọi là...
he/him
anh
she/her
chị
they/them
bạn
I'm cisgender.
Tôi là người hợp giới.
I'm trans.
Tôi là người chuyển giới.
I'm non-binary.
Tôi là người phi nhị nguyên giới.
I'm intersex.
Tôi là người liên giới tính.
I'm gender fluid.
Tôi là người có sự chuyển đổi linh hoạt giữa các giới tính.
gender identity
bản dạng giới
sex assigned at birth
giới tính được chỉ định khi sinh
gender expression
cách thể hiện giới
feminine
tính nữ
gender binary
hệ nhị nguyên giới
How To Say "Masculine" In 45 Languages.
Hungarian
férfias
Korean
남성적인
Castilian Spanish
masculino
Japanese
おとこらしい
French
masculin
Mandarin Chinese
男性化
Italian
maschile
German
männlich
Russian
мужественный
Brazilian Portuguese
masculino
Hebrew
גברית
Arabic
مذكر
Turkish
maskülen
Danish
maskulin
Swedish
manligt
Norwegian
maskulin
Hindi
पुल्लिंग
Tagalog
panlalaki
Esperanto
vireca
Dutch
mannelijk
Icelandic
karlkyn
Indonesian
maskulin
British English
masculine
Mexican Spanish
masculino
European Portuguese
masculino
Cantonese Chinese
男性化
Thai
ความเป็นชาย
Polish
męski
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
αρρενωπό
Finnish
maskuliilinen
Persian
مردانه
Estonian
mehelik
Croatian
muški
Serbian
мушки
Bosnian
muški
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
маскулінний
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel