Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Gender & Pronouns
/
he/him
What is the Vietnamese word for "He/him"?
American English
he/him
Vietnamese
anh
Learn the word in this minigame:
More Gender & Pronouns Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
gender
giới tính
What are your pronouns?
Bạn muốn được gọi là gì?
My pronouns are...
Tôi muốn được gọi là...
she/her
chị
they/them
bạn
I'm cisgender.
Tôi là người hợp giới.
I'm trans.
Tôi là người chuyển giới.
I'm non-binary.
Tôi là người phi nhị nguyên giới.
I'm intersex.
Tôi là người liên giới tính.
I'm gender fluid.
Tôi là người có sự chuyển đổi linh hoạt giữa các giới tính.
gender identity
bản dạng giới
sex assigned at birth
giới tính được chỉ định khi sinh
gender expression
cách thể hiện giới
masculine
tính nam
feminine
tính nữ
gender binary
hệ nhị nguyên giới
How "He/him" is said across the globe.
Hungarian
ő/őt (férfi)
Korean
그/그의
Castilian Spanish
él
Japanese
かれ
French
il
Mandarin Chinese
他
Italian
lui
German
er/ihm
Russian
он
Brazilian Portuguese
ele
Hebrew
לשון אתה
Arabic
هو/هو
Turkish
o/ona/onu (erkek)
Danish
han/ham
Swedish
han/honom
Norwegian
han/ham
Hindi
वह/उसे
Tagalog
siya/kanya
Esperanto
li
Dutch
hij/hem
Icelandic
hann/hans
Indonesian
dia
British English
he/him
Mexican Spanish
él
European Portuguese
ele
Cantonese Chinese
NOTAVAILABLE
Thai
เขา
Polish
on/jego
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
NOTAVAILABLE
Finnish
NOTAVAILABLE
Persian
NOTAVAILABLE
Estonian
NOTAVAILABLE
Croatian
on/njega
Serbian
он/њега
Bosnian
on/njega
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
він/його
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel