Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Meet & Greet
/
It's cold.
How to say "It's cold." in Vietnamese.
American English
It's cold.
Vietnamese
lạnh lắm
Learn the word in this minigame:
More Meet & Greet Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
Good morning!
chào buổi sáng
Good afternoon!
chào buổi chiều
Good evening!
chào buổi tối
Good night!
chúc ngủ ngon
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
And you?
Bạn thế nào?
Me too.
tôi cũng thế
Excuse me!
Xin lỗi
You're welcome!
không có gì
Nice to meet you!
rất vui được gặp bạn
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
How are you?
Bạn khỏe không?
How's the weather?
Thời tiết dạo này thế nào?
It's nice.
đẹp lắm
It's bad.
tệ lắm
It's hot.
nóng lắm
hot chocolate
sô-cô-la nóng
snow
tuyết
winter
mùa đông
ice
băng
coat
áo khoác
scarf
khăn quàng cổ
hat
nón
cinnamon
quế
snowman
người tuyết
skis
ván lướt
snowboard
ván trượt tuyết
earmuffs
chụp tai
blizzard
bão tuyết
snowflake
bông tuyết
pine cone
quả thông
it snows
Trời tuyết
fall
mùa thu
pumpkin
bí ngô
leaf
lá
scarecrow
bù nhìn
butternut squash
bí hồ lô
autumn
mùa thu
cozy
ấm áp
cider
rượu trái cây
squirrel
sóc
acorn
hạt sồi
I rake leaves
Tôi quét lá
cornucopia
sừng dê kết hoa quả
falling leaves
lá rơi
I harvest
Tôi thu hoạch
weather forecast
dự báo thời tiết
How To Say "It's cold." In 45 Languages.
Hungarian
Hideg van.
Korean
추워요
Castilian Spanish
Hace frío.
Japanese
さむいです
French
Il fait froid.
Mandarin Chinese
很冷
Italian
fa freddo
German
Es ist kalt.
Russian
Холодно.
Brazilian Portuguese
Está frio.
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
الجو بارد
Turkish
Hava soğuk.
Danish
Det er koldt.
Swedish
det är kallt
Norwegian
Det er kaldt
Hindi
ठंडा है
Tagalog
malamig
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
het is koud
Icelandic
Það er kalt.
Indonesian
Cuacanya dingin.
British English
It's cold.
Mexican Spanish
Hace frío
European Portuguese
Está frio.
Cantonese Chinese
很冷。
Thai
อากาศหนาวค่ะ
Polish
Jest zimno.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Κάνει κρύο.
Finnish
On kylmä.
Persian
سرد است.
Estonian
Väljas on külm.
Croatian
Hladno je.
Serbian
Хладно је.
Bosnian
Hladno je.
Sanskrit
Swahili
Kuna baridi.
Yoruba
Ó tutù.
Igbo
Oyi dị.
Ukrainian
Холодно.
Catalan
Fa fred.
Galician
Vai frío.
Romanian
Este frig.
Irish
Tá sé fuar.
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel