Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Weather
/
fall
What is the Vietnamese word for "Fall"?
American English
fall
Vietnamese
mùa thu
Learn the word in this minigame:
More Weather Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
fog
sương mù
rain
mưa
snow
tuyết
sun
mặt trời
temperature
nhiệt độ
weather forecast
dự báo thời tiết
wind
gió
umbrella
ô
winter
mùa đông
summer
mùa hè
spring
mùa xuân
ice
băng
storm
bão
it snows
Trời tuyết
sunrise
bình minh
morning
buổi sáng
noon
buổi trưa
afternoon
buổi chiều
sunset
hoàng hôn
evening
buổi tối
night
buổi đêm
midnight
nửa đêm
middle of the night
giữa đêm
pumpkin
bí ngô
leaf
lá
scarecrow
bù nhìn
butternut squash
bí hồ lô
autumn
mùa thu
cozy
ấm áp
cider
rượu trái cây
squirrel
sóc
acorn
hạt sồi
I rake leaves
Tôi quét lá
cornucopia
sừng dê kết hoa quả
falling leaves
lá rơi
I harvest
Tôi thu hoạch
It's cold.
lạnh lắm
Example sentences
American English
School starts during the fall.
Learn the word for "Fall" in 45 More Languages.
Hungarian
ősz
Korean
가을
Castilian Spanish
el otoño
Japanese
あき
French
l'automne
Mandarin Chinese
秋天
Italian
l'autunno
German
der Herbst
Russian
осень
Brazilian Portuguese
o outono
Hebrew
סתיו
Arabic
خريف
Turkish
sonbahar
Danish
efterår
Swedish
höst
Norwegian
høst
Hindi
पतझड़
Tagalog
tag-lagas
Esperanto
aŭtuno
Dutch
de herfst
Icelandic
haust
Indonesian
musim gugur
British English
autumn
Mexican Spanish
el otoño
European Portuguese
o outono
Cantonese Chinese
秋天
Thai
ฤดูใบไม้ร่วง
Polish
jesień
Hawaiian
hāʻulelau
Māori
ngahuru
Samoan
tau o le seleselega
Greek
φθινόπωρο
Finnish
syksy
Persian
پاییز
Estonian
sügis
Croatian
jesen
Serbian
јесен
Bosnian
jesen
Sanskrit
Swahili
majira ya majani kupukutika
Yoruba
ìgbà rírẹ̀ ewé
Igbo
nsuda mmiri
Ukrainian
осінь
Catalan
Galician
Romanian
toamna
Irish
an fómhar
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel