Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Headwear
/
hat
How to say "Hat" in Vietnamese.
American English
hat
Vietnamese
nón
Learn the word in this minigame:
More Headwear Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bandana
khăn quấn đầu
beanie
mũ len
beret
mũ bê rê
cowboy hat
nón cao bồi
earmuffs
chụp tai
flat hat
mũ nồi
baseball cap
mũ lưỡi trai
hair band
băng đô
hard hat
mũ bảo hộ
headband
băng đầu
hood
mũ trùm đầu
swimming cap
mũ bơi
tophat
mũ cao
turban
khăn xếp đội đầu
visor
mũ lưỡi trai nửa đầu
crown
mũ miện
tiara
vương miện
belt
thắt lưng
glasses
kính
gloves
găng tay
scarf
khăn quàng cổ
earrings
hoa tai
necklace
vòng cổ
sunglasses
kính râm
tie
cà vạt
wristwatch
đồng hồ đeo tay
hot chocolate
sô-cô-la nóng
snow
tuyết
winter
mùa đông
ice
băng
coat
áo khoác
cinnamon
quế
snowman
người tuyết
skis
ván lướt
snowboard
ván trượt tuyết
blizzard
bão tuyết
snowflake
bông tuyết
pine cone
quả thông
it snows
Trời tuyết
It's cold.
lạnh lắm
umbrella
ô
boots
ủng
sunscreen
kem chống nắng
raincoat
áo mưa
dress
váy
socks
vớ
underwear
đồ lót
shorts
quần sọt
shirt
áo sơ mi
shoe
giày
t-shirt
áo thun
skirt
váy ngắn
suit
com lê
pajamas
đồ ngủ
sweater
áo len chui đầu
sandals
xăng đan
swimsuit
đồ bơi
Example sentences
American English
He wore a hat to protect his head from the sun.
"Hat" in 45 More Languages.
Hungarian
kalap
Korean
모자
Castilian Spanish
el sombrero
Japanese
ぼうし
French
le chapeau
Mandarin Chinese
帽子
Italian
il cappello
German
der Hut
Russian
шапка
Brazilian Portuguese
o chapéu
Hebrew
כובע
Arabic
قبعة
Turkish
şapka
Danish
hat
Swedish
hatt
Norwegian
hatt
Hindi
टोपी
Tagalog
sombrero
Esperanto
ĉapelo
Dutch
de hoed
Icelandic
hattur
Indonesian
topi
British English
hat
Mexican Spanish
el sombrero
European Portuguese
o chapéu
Cantonese Chinese
帽
Thai
หมวก
Polish
kapelusz
Hawaiian
pāpale
Māori
pōtae
Samoan
pulou
Greek
καπέλο
Finnish
hattu
Persian
کلاه
Estonian
müts
Croatian
šešir
Serbian
шешир
Bosnian
šešir
Sanskrit
Swahili
kofia
Yoruba
àkẹtẹ̀
Igbo
okpu
Ukrainian
капелюх
Catalan
Galician
Romanian
Irish
hata
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel