Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Sports
/
I throw
How to say "I throw" in Vietnamese.
American English
I throw
Vietnamese
Tôi ném
Learn the word in this minigame:
More Sports Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
baseball
bóng chày
basketball
bóng rổ
boxing
quyền anh
fencing
đấu kiếm
football
bóng bầu dục
horse racing
đua ngựa
mountain biking
xe đạp leo núi
road cycling
xe đạp đường bộ
sailing
ra khơi
soccer
bóng đá
surfing
lướt sóng
swimming
bơi lội
tennis
quần vợt
yoga
yoga
I win
Tôi thắng
I kick
Tôi đá
I come
Tôi đến
It rolls
Nó lăn
I score
tôi ghi điểm
I pass the ball
tôi chuyền bóng
I dribble
tôi dẫn bóng
I guard
tôi bảo vệ khung thành
I start
tôi xuất phát
I pass
tôi chuyền
apple
táo
banana
chuối
carrot
cà rốt
potato
khoai tây
chicken
gà
baby bottle
bình sữa
bib
yếm
breastfeeding
cho con bú
crumbs
vụn bánh mì
high chair
ghế cao
sippy cup
bình tập uống cho em bé
baby food
đồ ăn dặm
infant formula
sữa công thức
cereal
ngũ cốc
I mop
Tôi lau
park
công viên
bench
băng ghế
tree
cây
ball
trái bóng
helmet
mũ bảo hiểm
hot air balloon
khinh khí cầu
frisbee
đĩa ném
sandbox
hộp cát
slide
trượt
swing
xích đu
picnic table
bàn ăn ngoài trời
I ride a bicycle
Tôi đi xe đạp
I jump
Tôi nhảy
I play
Tôi chơi
I catch
Tôi bắt
slam dunk
úp rổ
free throw
ném phạt
basketball net
lưới bóng rổ
three-point line
vạch ba điểm
jump shot
ném rổ
throw in
ném biên
Example sentences
American English
I throw the ball to my teammate.
How To Say "I throw" In 45 Languages.
Hungarian
dobok
Korean
저는 던져요
Castilian Spanish
yo lanzo
Japanese
なげる
French
je lance
Mandarin Chinese
我扔
Italian
io lancio
German
ich werfe
Russian
я бросаю
Brazilian Portuguese
eu lanço
Hebrew
אני זורקת
Arabic
أرمي
Turkish
fırlatırım
Danish
jeg kaster
Swedish
jag kastar
Norwegian
jeg kaster
Hindi
मै फेंकता हूँ
Tagalog
Itinatapon ko
Esperanto
Mi ĵetas
Dutch
ik gooi
Icelandic
ég kasta
Indonesian
Aku melempar
British English
I throw
Mexican Spanish
yo lanzo
European Portuguese
eu atiro
Cantonese Chinese
我拋
Thai
ฉันโยน
Polish
rzucam
Hawaiian
Nou au
Māori
ka whiu ahau
Samoan
Ou te togi
Greek
δίνω
Finnish
Heitän
Persian
من پرت میکنم
Estonian
ma viskan
Croatian
bacam
Serbian
бацам
Bosnian
bacam
Sanskrit
Swahili
narusha
Yoruba
Mo ju
Igbo
Ana m atụpụ
Ukrainian
я кидаю
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel