Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Vegetables
/
carrot
How to say "Carrot" in Vietnamese.
American English
carrot
Vietnamese
cà rốt
Learn the word in this minigame:
More Vegetables Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
avocado
bơ
broccoli
cải xanh
cabbage
cải bắp
cauliflower
súp lơ
corn
ngô
cucumber
dưa chuột
garlic
tỏi
lettuce
xà lách
onion
củ hành
parsley
mùi tây
potato
khoai tây
pumpkin
bí ngô
radish
củ cải
rice
gạo
tomato
cà chua
sweet potato
khoai lang
butternut squash
bí hồ lô
apple
táo
banana
chuối
chicken
gà
baby bottle
bình sữa
bib
yếm
breastfeeding
cho con bú
crumbs
vụn bánh mì
high chair
ghế cao
sippy cup
bình tập uống cho em bé
baby food
đồ ăn dặm
infant formula
sữa công thức
cereal
ngũ cốc
I throw
Tôi ném
I mop
Tôi lau
milk
sữa
bread
bánh mì
fruits
trái cây
cheese
phô mai
egg
trứng
peach
đào
cherry
anh đào
strawberry
dâu
farmer's market
chợ nông sản
almond
hạnh nhân
hazelnut
hạt phỉ
walnut
quả óc chó
cashew nut
hạt điều
energy bar
thanh năng lượng
snack
bữa ăn nhẹ
lunchbox
hộp cơm trưa
fig
sung
date
chà là
pickle
dưa chua
dried fruit
hoa quả sấy
granola bar
thanh yến mạch
lemon
chanh
olive
ô liu
grater
cái nạo
mixing bowl
tô trộn
cutting board
thớt
pumpkin seed
hạt bí
sprouts
giá đỗ
pomegranate
lựu
cranberry
nam việt quất
tongs
cái kẹp
garlic press
dụng cụ ép tỏi
I peel
tôi gọt vỏ
Example sentences
American English
The rabbit is eating a carrot.
How "Carrot" is said across the globe.
Hungarian
répa
Korean
당근
Castilian Spanish
la zanahoria
Japanese
ニンジン
French
la carotte
Mandarin Chinese
胡萝卜
Italian
la carota
German
die Möhre
Russian
морковь
Brazilian Portuguese
a cenoura
Hebrew
גזר
Arabic
جزر
Turkish
havuç
Danish
gulerod
Swedish
morot
Norwegian
gulrot
Hindi
गाजर
Tagalog
karot
Esperanto
karoto
Dutch
de wortel
Icelandic
gulrót
Indonesian
wortel
British English
carrot
Mexican Spanish
la zanahoria
European Portuguese
a cenoura
Cantonese Chinese
胡蘿蔔
Thai
แครอท
Polish
marchew
Hawaiian
kāloke
Māori
kāroti
Samoan
kaloti
Greek
καρότο
Finnish
porkkana
Persian
هویج
Estonian
porgand
Croatian
mrkva
Serbian
шаргарепа
Bosnian
mrkva
Sanskrit
Swahili
karoti
Yoruba
kárọ́ọ̀tì
Igbo
karọt
Ukrainian
морква
Catalan
la pastanaga
Galician
a cenoria
Romanian
morcovul
Irish
meacan dearg
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel