Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Food
/
cheese
What is "Cheese" in Vietnamese and how to say it?
American English
cheese
Vietnamese
phô mai
Learn the word in this minigame:
More Food Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bread
bánh mì
breakfast
bữa sáng
fruits
trái cây
egg
trứng
fish
cá
fork
nĩa
soup
súp
mushroom
nấm
knife
dao
lemon
chanh
meat
thịt
spoon
muỗng
sugar
đường
salad
rau trộn
I eat
Tôi ăn
I cook
Tôi nấu
dairy
sản phẩm từ sữa
lunch
bữa trưa
dinner
bữa tối
takeout
mang về
lollipop
kẹo mút
candy
kẹo
crackers
bánh quy mặn
pretzel
bánh quy xoắn
mustard
mù tạc
ketchup
sốt cà chua
hot sauce
tương ớt
paper towel
khăn giấy
bag of chips
túi khoai tây chiên
beef jerky
thịt bò khô
trail mix
hỗn hợp trái cây và hạt sấy
chips and dip
khoai tây chiên nhúng sốt
milk
sữa
peach
đào
cherry
anh đào
apple
táo
strawberry
dâu
carrot
cà rốt
onion
củ hành
potato
khoai tây
tomato
cà chua
farmer's market
chợ nông sản
bacon
thịt ba rọi
peanut
đậu phụng
salmon
cá hồi
yogurt
sữa chua
pumpkin seed
hạt bí
couscous
món couscous
chickpea
đậu gà
beans
đậu
Example sentences
American English
The mouse ate the cheese.
How "Cheese" is said across the globe.
Hungarian
sajt
Korean
치즈
Castilian Spanish
el queso
Japanese
チーズ
French
le fromage
Mandarin Chinese
奶酪
Italian
il formaggio
German
der Käse
Russian
сыр
Brazilian Portuguese
o queijo
Hebrew
גבינה
Arabic
جُبن
Turkish
peynir
Danish
ost
Swedish
ost
Norwegian
ost
Hindi
पनीर
Tagalog
keso
Esperanto
fromaĝo
Dutch
de kaas
Icelandic
ostur
Indonesian
keju
British English
cheese
Mexican Spanish
el queso
European Portuguese
o queijo
Cantonese Chinese
芝士
Thai
ชีส
Polish
ser
Hawaiian
waiūpaʻa
Māori
tīhi
Samoan
sisi
Greek
τυρί
Finnish
juusto
Persian
پنیر
Estonian
juust
Croatian
sir
Serbian
сир
Bosnian
sir
Sanskrit
Swahili
jibini
Yoruba
wàràǹkàsì
Igbo
chiizi
Ukrainian
сир
Catalan
Galician
Romanian
brânza
Irish
cáis
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Hotel
Transport