Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Body
/
I jump
What is the Vietnamese word for "I jump"?
American English
I jump
Vietnamese
Tôi nhảy
Learn the word in this minigame:
More Body Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
body
thân thể
head
đầu
hair
tóc
face
mặt
ears
tai
eyes
mắt
nose
mũi
mouth
miệng
tooth
răng
lips
môi
hand
tay
finger
ngón tay
nail
móng tay
foot
chân
I run
Tôi chạy
I fight
Tôi đánh nhau
I bleed
Tôi chảy máu
I cough
Tôi ho
I wait
Tôi chờ
I turn
Tôi quay người
I cover
tôi lấy tay che
I care
tôi săn sóc
it hurts
tôi đau
I shiver
tôi rùng mình
I ride a bicycle
Tôi đi xe đạp
I walk
Tôi đi bộ
I dance
Tôi nhảy
I swim
Tôi bơi
I climb the stairs
Tôi leo cầu thang
I slip
Tôi trượt
I fall
Tôi ngã
I fell over
Tôi ngã xuống
I collapse
tôi ngất
I enter
tôi bước vào
park
công viên
bench
băng ghế
tree
cây
ball
trái bóng
helmet
mũ bảo hiểm
hot air balloon
khinh khí cầu
frisbee
đĩa ném
sandbox
hộp cát
slide
trượt
swing
xích đu
picnic table
bàn ăn ngoài trời
I play
Tôi chơi
I kick
Tôi đá
I throw
Tôi ném
I catch
Tôi bắt
soccer
bóng đá
tennis
quần vợt
net
lưới
racket
vợt
skateboard
ván trượt
badminton
cầu lông
table tennis
bóng bàn
rollerblading
trượt patin
slacklining
đi thăng bằng trên dây
cautious
cẩn thận
I win
Tôi thắng
It rolls
Nó lăn
I go running on Mondays.
Tôi đi chạy vào thứ Hai.
Example sentences
American English
I jump on the trampoline.
Learn the word for "I jump" in 45 More Languages.
Hungarian
ugrok
Korean
저는 점프해요
Castilian Spanish
yo salto
Japanese
ジャンプする
French
je saute
Mandarin Chinese
我跳
Italian
io salto
German
ich springe
Russian
я прыгаю
Brazilian Portuguese
eu pulo
Hebrew
אני קופצת
Arabic
أقفز
Turkish
zıplarım
Danish
jeg hopper
Swedish
jag hoppar
Norwegian
jeg hopper
Hindi
मैं कूदता हूं
Tagalog
tumatalon ako
Esperanto
Mi saltas
Dutch
ik spring
Icelandic
ég hoppa
Indonesian
Aku melompat
British English
I jump
Mexican Spanish
yo salto
European Portuguese
eu salto
Cantonese Chinese
我跳
Thai
ฉันกระโดด
Polish
skaczę
Hawaiian
Lele au
Māori
ka peke ahau
Samoan
Ou te oso
Greek
πηδάω
Finnish
Hyppään
Persian
من میپرم
Estonian
ma hüppan
Croatian
skačem
Serbian
скачем
Bosnian
skačem
Sanskrit
Swahili
naruka
Yoruba
Mo fò
Igbo
Ana m awụli elu
Ukrainian
я стрибаю
Catalan
jo salto
Galician
eu brinco
Romanian
eu sar
Irish
léimim
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel