Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials 04 - Globetrotter
/
I'm lost.
What is the Vietnamese word for "I'm lost."?
American English
I'm lost.
Vietnamese
tôi bị lạc
Learn the word in this minigame:
More Essentials 04 - Globetrotter Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
twenty
hai mươi
hundred
một trăm
left
trái
right
phải
straight ahead
thẳng về phía trước
forty
bốn mươi
thirty
ba mươi
thousand
nghìn
do not enter
cấm vào
cash only
chỉ tiền mặt
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
What's your name?
Bạn tên là gì?
I'm from
tôi đến từ
I'm sick.
tôi bị ốm
Stop here!
dừng ở đây
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
What's this called?
Cái này gọi là gì?
What time is it?
Mấy giờ rồi?
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
I need water.
Tôi cần nước
Help!
Cứu!
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
Write it down!
viết lại
Watch out!
coi chừng
I lost my wallet.
Tôi mất ví rồi.
Can I use your mobile?
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Slow down!
chậm lại
It's 3 o'clock.
3 giờ.
Are you from here?
Bạn có phải người ở đây?
Repeat!
nhắc lại
Speak slowly!
nói chậm lại
thank you
cảm ơn
credit card
thẻ tín dụng
wallet
ví
doctor
bác sĩ
police car
xe cảnh sát
police
cảnh sát
telephone
điện thoại
I don't know.
Tôi không biết.
I call
Tôi gọi
Please wait!
xin hãy đợi
You're welcome!
không có gì
Learn the word for "I'm lost." in 45 More Languages.
Hungarian
Elvesztem.
Korean
저는 길을 잃었어요
Castilian Spanish
Me he perdido.
Japanese
みちにまよいました
French
Je suis perdu.
Mandarin Chinese
我迷路了
Italian
Mi sono perso
German
Ich habe mich verlaufen.
Russian
Я заблудился.
Brazilian Portuguese
Estou perdido.
Hebrew
הלכתי לאיבוד
Arabic
أنا تائه
Turkish
Kayboldum.
Danish
Jeg er blevet væk.
Swedish
jag har gått vilse
Norwegian
Jeg har gått meg vill
Hindi
मै खो गई हूँ
Tagalog
Naliligaw ako
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Ik ben verdwaald
Icelandic
Ég er týndur
Indonesian
Aku tersesat.
British English
I'm lost.
Mexican Spanish
estoy perdida
European Portuguese
Estou perdido/a.
Cantonese Chinese
我迷路了。
Thai
ฉันหลงทางค่ะ
Polish
Zgubiłem się.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Χάθηκα.
Finnish
Olen eksyksissä.
Persian
گم شدهام.
Estonian
Ma olen eksinud.
Croatian
Izgubio sam se.
Serbian
Изгубио сам се.
Bosnian
Izgubio sam se.
Sanskrit
Swahili
nimepotea
Yoruba
Mo ti sọnù.
Igbo
O doghi m anya.
Ukrainian
Я загубився.
Catalan
M'he perdut.
Galician
Estou perdido.
Romanian
Irish
Tá mé caillte.
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel