Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Yêu bất chấp
/
xu hướng tình dục
How to say ""xu hướng tình dục"" in American English.
Vietnamese
xu hướng tình dục
American English
sexual orientation
Learn the word in this minigame:
More "Yêu bất chấp" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Tôi bị thu hút bởi...
I am attracted to...
Tôi là người đồng tính nữ.
I'm a lesbian.
Tôi là người đồng tính nam.
I'm gay.
Tôi là người song tính luyến ái.
I'm bisexual.
Tôi là người toàn tính luyến ái.
I'm pansexual.
Tôi thẳng.
I'm straight.
vô tính luyến ái
asexual
vô ái
aromantic
Tôi là người đa dạng tính dục.
I'm queer.
Learn the word for ""xu hướng tình dục"" in 45 More Languages.
Hungarian
szexuális irányultság
Korean
성적 성향
Castilian Spanish
la orientación sexual
Japanese
せいてきしこう
French
l'orientation sexuelle
Mandarin Chinese
性取向
Italian
l'orientamento sessuale
German
die sexuelle Orientierung
Russian
сексуальная ориентация
Brazilian Portuguese
orientação sexual
Hebrew
נטייה מינית
Arabic
التوجه الجنسي
Turkish
cinsel yönelim
Danish
seksuel orientering
Swedish
en sexuell läggning
Norwegian
seksuell legning
Hindi
यौन अभिविन्यास
Tagalog
sexual orientation
Esperanto
seksa orientiĝo
Dutch
de seksuele geaardheid
Icelandic
kynhneigð
Indonesian
orientasi seksual
British English
sexual orientation
Mexican Spanish
la orientación sexual
European Portuguese
orientação sexual
Cantonese Chinese
性取向
Thai
รสนิยมทางเพศ
Polish
orientacja seksualna
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
ο σεξουαλικός προσανατολισμός
Finnish
seksuaalinen suuntautuminen
Persian
گرایش جنسی
Estonian
seksuaalne sättumus
Croatian
seksualna orijentacija
Serbian
сексуална оријентација
Bosnian
seksualna orijentacija
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
сексуальна орієнтація
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn