Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Yêu bất chấp
/
vô ái
How to say ""vô ái"" in American English and 9 more useful words.
Vietnamese
vô ái
American English
aromantic
Learn the word in this minigame:
More "Yêu bất chấp" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Tôi bị thu hút bởi...
I am attracted to...
xu hướng tình dục
sexual orientation
Tôi là người đồng tính nữ.
I'm a lesbian.
Tôi là người đồng tính nam.
I'm gay.
Tôi là người song tính luyến ái.
I'm bisexual.
Tôi là người toàn tính luyến ái.
I'm pansexual.
Tôi thẳng.
I'm straight.
vô tính luyến ái
asexual
Tôi là người đa dạng tính dục.
I'm queer.
How ""vô ái"" is said across the globe.
Hungarian
aromantikus
Korean
성적인 끌림을 느끼지 못하는
Castilian Spanish
Yo soy una persona arromántica.
Japanese
わたしはアロマンティックです。
French
Je suis aromantique.
Mandarin Chinese
无浪漫倾向
Italian
aromantico
German
aromantisch
Russian
аромантичный
Brazilian Portuguese
arromântico
Hebrew
א-רומנטית
Arabic
لا رومانسي
Turkish
aromantik
Danish
aromantisk
Swedish
aromantisk
Norwegian
aromatisk
Hindi
गैर इच्छुक रोमानी
Tagalog
aromantic
Esperanto
neromantikema
Dutch
aromantisch
Icelandic
eirómantísk
Indonesian
aromantis
British English
aromantic
Mexican Spanish
arromántica
European Portuguese
aromântico
Cantonese Chinese
無浪漫傾向
Thai
ฉันไม่มีความรู้สึกรักใคร่แบบชู้สาว
Polish
osoba aromantyczna
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
αρομαντικός
Finnish
aromanttinen
Persian
آرومانتیک
Estonian
aromantiline
Croatian
neromantičan
Serbian
неромантичан
Bosnian
neromantičan
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
аромантик
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn