How to say ""Tôi tập thể dục"" in American English and 57 more useful words.

Vietnamese

Tôi tập thể dục

Tôi tập thể dục-I exercise.svg
American English

I exercise

Learn the word in this minigame:

More "Chánh niệm" Vocabulary in American English

Vietnamese
American English

Example sentences

American EnglishI can handle stress well.

How to say ""Tôi tập thể dục"" in American English and in 45 More languages.

Other interesting topics in American English