How to say ""huấn luyện viên cá nhân"" in American English and 27 more useful words.
Vietnamese
huấn luyện viên cá nhân
American English
personal trainer
Learn the word in this minigame:
More "Phòng tập thể dục" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Example sentences
American EnglishHe ran on the treadmill for thirty minutes.