Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Bóng bầu dục Mỹ
/
thủ quân
How to say ""thủ quân"" in American English.
Vietnamese
thủ quân
American English
the quarterback
Learn the word in this minigame:
More "Bóng bầu dục Mỹ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
bóng bầu dục
football
Điểm tổng kết là bao nhiêu?
What's the final score?
tấn công
offense
phòng thủ
defense
Tập hợp!
Huddle up!
hồi chơi
a play
pha truyền bóng
a pass
pha bắt bóng
a catch
pha mất bóng
a fumble
pha cướp bóng
an interception
Anh ấy chặn
He blocks
Anh ấy húc
He tackles
vạch khởi đầu
line of scrimmage
cờ phạt
penalty flag
cấm địa
end zone
chạm cấm địa
touchdown
đá vào gôn
field goal
ca nhạc trong giờ nghỉ
halftime show
nghỉ quảng cáo
commercial break
How To Say ""thủ quân"" In 45 Languages.
Hungarian
az irányító
Korean
쿼터백
Castilian Spanish
el mariscal de campo
Japanese
クォーターバック
French
le quarterback
Mandarin Chinese
四分卫
Italian
quarterback (attaccante centrale)
German
der Quarterback
Russian
квотербек
Brazilian Portuguese
o quarterback
Hebrew
Arabic
الظهير الربعي
Turkish
oyun kurucu
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
क्वार्टरबैक
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
quarterback
British English
the quarterback
Mexican Spanish
el mariscal de campo
European Portuguese
o quarterback
Cantonese Chinese
Thai
ควอเตอร์แบ็ค
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
квотербек
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn