Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Bóng bầu dục Mỹ
/
pha mất bóng
How to say ""pha mất bóng"" in American English and 19 more useful words.
Vietnamese
pha mất bóng
American English
a fumble
Learn the word in this minigame:
More "Bóng bầu dục Mỹ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
bóng bầu dục
football
Điểm tổng kết là bao nhiêu?
What's the final score?
thủ quân
the quarterback
tấn công
offense
phòng thủ
defense
Tập hợp!
Huddle up!
hồi chơi
a play
pha truyền bóng
a pass
pha bắt bóng
a catch
pha cướp bóng
an interception
Anh ấy chặn
He blocks
Anh ấy húc
He tackles
vạch khởi đầu
line of scrimmage
cờ phạt
penalty flag
cấm địa
end zone
chạm cấm địa
touchdown
đá vào gôn
field goal
ca nhạc trong giờ nghỉ
halftime show
nghỉ quảng cáo
commercial break
Learn the word for ""pha mất bóng"" in 45 More Languages.
Hungarian
elvesztett labda
Korean
펌블
Castilian Spanish
un balón perdido
Japanese
ファンブル
French
une réception ratée
Mandarin Chinese
掉球
Italian
una palla persa
German
ein Fumble
Russian
фамбл
Brazilian Portuguese
um erro
Hebrew
Arabic
لمس
Turkish
top düşürme
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
फम्बल
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
kehilangan bola
British English
a fumble
Mexican Spanish
un balón perdido
European Portuguese
um erro
Cantonese Chinese
Thai
ซุ่มซ่าม
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
фамбл (втрачений м'яч)
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn