Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ thiết yếu
/
thẻ nhớ
How to say ""thẻ nhớ"" in American English and 36 more useful words.
Vietnamese
thẻ nhớ
American English
memory card
Learn the word in this minigame:
More "Đồ thiết yếu" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ô
umbrella
bản đồ
map
bộ sạc
charger
kính râm
sunglasses
vé tàu hỏa
rail ticket
kem chống nắng
sunscreen
bộ chuyển đổi
adaptor
aspirin
aspirin
SIM
SIM card
thẻ phương tiện công cộng
metro pass
vé buýt
bus ticket
xăng
gasoline
quà lưu niệm
souvenir
vé vào cửa
entrance ticket
đồ vệ sinh cá nhân
toiletries
nước đóng chai
bottled water
cáp
cable
đầu đọc thẻ nhớ
memory card reader
dây cáp điện
power cable
cáp USB
USB cable
ổ cứng ngoài
external drive
bộ chia cổng
USB hub
sạc dự phòng
power bank
túi vải đựng laptop
laptop sleeve
miếng dán màn hình
screen protector
máy vi tính
computer
bàn phím
keyboard
máy tính xách tay
laptop
chuột
mouse
màn hình
screen
trò chơi điện tử
video games
bộ điều khiển
controller
tải về
download
tai nghe
headset
internet
internet
tivi
television
How to say ""thẻ nhớ"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
memória kártya
Korean
메모리 카드
Castilian Spanish
la tarjeta de memoria
Japanese
メモリカード
French
la carte mémoire
Mandarin Chinese
内存卡
Italian
la scheda di memoria
German
die Speicherkarte
Russian
карта памяти
Brazilian Portuguese
cartão de memória
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
بطاقة الذاكرة
Turkish
hafıza kartı
Danish
hukommelseskort
Swedish
ett minneskort
Norwegian
Minnekort
Hindi
मेमरी कार्ड
Tagalog
memory card
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
de geheugenkaart
Icelandic
minniskort
Indonesian
kartu memori
British English
memory card
Mexican Spanish
la tarjeta de memoria
European Portuguese
o cartão de memória
Cantonese Chinese
記憶卡
Thai
เมมโมรีการ์ด
Polish
karta pamięci
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
κάρτα μνήμης
Finnish
muistikortti
Persian
کارت حافظه
Estonian
mälukaart
Croatian
memorijska kartica
Serbian
меморијска картица
Bosnian
memorijska kartica
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
káàdì ìrántí
Igbo
kaadị nsebanye
Ukrainian
карта пам'яті
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn