How to say ""miếng dán màn hình"" in American English.

Vietnamese

miếng dán màn hình

miếng dán màn hình-screen protector.svg
American English

screen protector

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishI carry my laptop in a laptop sleeve to keep it from getting damaged.

""miếng dán màn hình"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English