What is ""thư viện"" in American English and how to say it?

Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Castilian Spanish
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Esperanto
Estonian
European Portuguese
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hawaiian
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Māori
Norwegian
Persian
Polish
Romanian
Russian
Samoan
Sanskrit
Serbian
Swahili
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Yoruba

thư viện

American English

library

thư viện-library.svg
Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More "Dạo chơi loanh quanh" Vocabulary in American English

Vietnamese
American English
nghĩa trang
cemetery
nghĩa trang-cemetery.svg
vạch sang đường
crosswalk
vạch sang đường-crosswalk.svg
công viên
park
công viên-park.svg
đài phun nước
fountain
đài phun nước-fountain.svg
nhà thờ
church
nhà thờ-church.svg
trường học
school
trường học-school.svg
toà thị chính
town hall
toà thị chính-town hall.svg
hàng hoa
florist
hàng hoa-florist.svg
chuông
bell
chuông-bell.svg
tháp nước
water tower
tháp nước-water tower.svg
thị trấn
town
thị trấn-town.svg
Tôi đi bộ
I walk
Tôi đi bộ-I walk.svg
Tôi leo cầu thang
I climb the stairs
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không?
Can you take my photo?
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không?-Can you take my photo?.svg
giáo viên
teacher
giáo viên-teacher.svg
sinh viên
student
sinh viên-student.svg
kỳ thi
exam
kỳ thi-exam.svg
sai
wrong
sai-wrong.svg
đúng
correct
đúng-correct.svg
bài tập về nhà
homework
bài tập về nhà-homework.svg
Tôi đọc
I read
Tôi đọc-I read.svg
Tôi chỉ
I show
Tôi học
I study
Tôi học-I study.svg
Tôi ăn trưa
I have lunch
Tôi ăn trưa-I have lunch.svg
Tôi luyện tập
I practice
Tôi luyện tập-I practice.svg
phòng học
classroom
phòng học-classroom.svg
bảng trắng
whiteboard
bảng trắng-whiteboard.svg
khóa
locker
khóa-locker.svg
bảng thông báo
bulletin board
bảng thông báo-bulletin board.svg
bút màu
markers
bút màu-markers.svg
máy chiếu
projector
máy chiếu-projector.svg
phòng thể dục nhà trường
school gym
phòng thể dục nhà trường-school gym.svg
giảng đường
auditorium
giảng đường-auditorium.svg
phòng thí nghiệm khoa học
science lab
phòng thí nghiệm khoa học-science lab.svg
phòng nhạc
music room
phòng nhạc-music room.svg
văn phòng hiệu trưởng
principal's office
văn phòng hiệu trưởng-principal's office.svg
phấn
chalk
phấn-chalk.svg
bảng đen
blackboard
bảng đen-blackboard.svg
kỷ yếu
yearbook
kỷ yếu-yearbook.svg
ảnh nhà trường
school photos
ảnh nhà trường-school photos.svg
hiệu trưởng
principal
hiệu trưởng-principal.svg
nhân viên vệ sinh
janitor
nhân viên vệ sinh-janitor.svg
văn bản
text
văn bản-text.svg
chi tiết
detail
chi tiết-detail.svg
Tôi nghiên cứu
I research
Tôi nghiên cứu-I research.svg
Tôi đánh dấu
I highlight
Tôi đánh dấu-I highlight.svg
áp phích
poster
áp phích-poster.svg
thẻ ghi nhớ
flashcards
thẻ ghi nhớ-flashcards.svg
Tôi chép bài
I take notes
Tôi chép bài-I take notes.svg
đoạn văn
paragraph
đoạn văn-paragraph.svg
tôi hoàn thành
I complete
tôi hoàn thành-I complete.svg
tôi sắp xếp
I organize
tôi sắp xếp-I organize.svg
Tôi chú ý.
I pay attention.
Tôi chú ý.-I pay attention..svg
Tôi dạy
I teach
Tôi dạy-I teach.svg
giá sách
bookshelf
giá sách-bookshelf.svg
mã vạch
barcode
mã vạch-barcode.svg
thành viên
member
thành viên-member.svg
thủ thư
librarian
thủ thư-librarian.svg
thư viện công cộng
public library
thư viện công cộng-public library.svg
thư viện số
digital library
thư viện số-digital library.svg
thư viện đại học
university library
thư viện đại học-university library.svg
hạn trả sách
due date
hạn trả sách-due date.svg
giá bày sách
book display
giá bày sách-book display.svg
phòng đọc
reading room
phòng đọc-reading room.svg
phí phạt thư viện
library fines
phí phạt thư viện-library fines.svg
Tôi đọc một quyển sách
I read a book
Tôi đọc một quyển sách-I read a book.svg
Tôi mượn một quyển sách
I borrow a book
Tôi mượn một quyển sách-I borrow a book.svg
Tôi trả một quyển sách
I return a book
Tôi trả một quyển sách-I return a book.svg
Tôi gia hạn một quyển sách
I renew a book
Tôi gia hạn một quyển sách-I renew a book.svg
Tôi tìm kiếm
I search
Tôi tìm kiếm-I search.svg

Example sentences

American EnglishI borrowed this book from the library.

""thư viện"" in 45 More Languages.

Hungariankönyvtár
Korean도서관
Castilian Spanishla biblioteca
Japaneseとしょかん
Frenchla bibliothèque
Mandarin Chinese图书馆
Italianla biblioteca
Germandie Bibliothek
Russianбиблиотека
Brazilian Portuguesea biblioteca
Hebrewספריה
Arabicمكتبة
Turkishkütüphane
Danishbibliotek
Swedishbibliotek
Norwegianbibliotek
Hindiपुस्तकालय
Tagalogsilid aklatan
Esperantobiblioteko
Dutchde bibliotheek
Icelandicbókasafn
Indonesianperpustakaan
British Englishlibrary
Mexican Spanishla biblioteca
European Portuguesea biblioteca
Cantonese Chinese圖書館
Thaiห้องสมุด
Polishbiblioteka
Hawaiianhale waihona puke
MāoriWhare pukapuka
Samoanfaletusi
Greekβιβλιοθήκη
Finnishkirjasto
Persianکتابخانه
Estonianraamatukogu
Croatianknjižnica
Serbianбиблиотека
Bosnianbiblioteka
Swahilimaktaba
Yorubailé-ìkàwé
Ukrainianбібліотека
Irishleabharlann